Characters remaining: 500/500
Translation

eastern pipistrel

Academic
Friendly

Từ "eastern pipistrel" (dơi muỗi miền đông) một danh từ trong tiếng Anh, thuộc về lĩnh vực động vật học. Đây một loài dơi nhỏ, thường được tìm thấykhu vực phía đông của Bắc Mỹ một số nơi khác. Loài dơi này nổi bật với khả năng bay nhanh kỹ năng săn mồi của mình, chủ yếu muỗi côn trùng nhỏ.

Định nghĩa:
  • Eastern pipistrel: Loài dơi muỗi miền đông, được biết đến với tên khoa học Pipistrellus subflavus.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The eastern pipistrel is a small bat that feeds on insects."
    • (Dơi muỗi miền đông một loài dơi nhỏ ăn côn trùng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the summer months, the eastern pipistrel can be seen swooping through the air at dusk, capturing its prey effortlessly."
    • (Trong những tháng mùa , dơi muỗi miền đông có thể được nhìn thấy bay lượn trên không vào lúc chạng vạng, bắt mồi một cách dễ dàng.)
Biến thể của từ:
  • Pipistrel: Đây phần tên chung cho một số loài dơi nhỏ trong chi Pipistrellus. nhiều loại pipistrel khác nhau, dụ như Pipistrellus pipistrellus (dơi muỗi châu Âu).
Các từ gần giống:
  • Bat: Dơi (từ chung chỉ tất cả các loại dơi).
  • Insectivorous: Ăn côn trùng (mô tả chế độ ăn của loài dơi này).
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "eastern pipistrel", nhưng có thể sử dụng "small bat" (dơi nhỏ) để mô tả chúng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • không thành ngữ hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến "eastern pipistrel", các cụm từ liên quan đến dơi như "bat an eye" (không ngạc nhiên) có thể được sử dụng để diễn đạt cảm xúc.
Lưu ý:
  • Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến các loài dơi khác cách chúng khác biệt về môi trường sống chế độ ăn uống. Điều này sẽ giúp bạn hiểu hơn về đa dạng sinh học cũng như cách sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh động vật học.
Noun
  1. (động vật học) loài dơi muỗi miền đông

Comments and discussion on the word "eastern pipistrel"